You are here

The paper industry là gì?

The paper industry (ðə ˈpeɪpər ˈɪndəstri)
Dịch nghĩa: Kỹ nghệ giấy
Ví dụ:
The paper industry is adapting to the digital age by producing eco-friendly products. - Ngành công nghiệp giấy đang thích nghi với thời đại kỹ thuật số bằng cách sản xuất các sản phẩm thân thiện với môi trường.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến