You are here

The second Day of Tet là gì?

The second Day of Tet (ðə ˈsɛkᵊnd deɪ ɒv Tet)
Dịch nghĩa: Mùng 2 Tết
Ví dụ:
On the second Day of Tet, it is customary to visit friends and extend well-wishes. - Vào ngày thứ hai của Tết, thường thì người ta sẽ thăm bạn bè và gửi lời chúc tốt đẹp.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến