You are here

Three-jaw chuck là gì?

Three-jaw chuck (θriː-ʤɔː ʧʌk)
Dịch nghĩa: Mâm cặp 3 chấu
Ví dụ:
Three-Jaw Chuck - "The three-jaw chuck is ideal for gripping cylindrical parts and ensuring accurate turning." - Mâm cặp ba chấu là lý tưởng cho việc kẹp các phần hình trụ và đảm bảo tiện chính xác.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến