You are here
Ticket barrier là gì?
Ticket barrier (ˈtɪkɪt ˈbæriə)
Dịch nghĩa: Rào chắn thu vé
Dịch nghĩa: Rào chắn thu vé
Ví dụ:
Ticket barrier - "You need to show your ticket at the ticket barrier to enter the platform." - "Bạn cần xuất trình vé của mình tại cổng kiểm soát vé để vào sân ga."
Tag: