You are here

Time management skills là gì?

Time management skills (taɪm ˈmænɪʤmənt skɪlz)
Dịch nghĩa: Kỹ năng quản lý thời gian
Ví dụ:
Time management skills are the abilities to plan and control how much time to spend on specific activities. - Kỹ năng quản lý thời gian là khả năng lập kế hoạch và kiểm soát thời gian dành cho các hoạt động cụ thể.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến