You are here
Timetable là gì?
Timetable (ˈtaɪmˌteɪbᵊl)
Dịch nghĩa: Lịch trình
Dịch nghĩa: Lịch trình
Ví dụ:
Timetable: The timetable for the train was displayed on the station wall. - Thời gian biểu của tàu được hiển thị trên tường ga.
Tag: