You are here

Tiny sand and dust clay là gì?

Tiny sand and dust clay (ˈtaɪni sænd ænd dʌst kleɪ)
Dịch nghĩa: Sét pha cát nhỏ lẫn bụi
Ví dụ:
Tiny Sand and Dust Clay - "The tiny sand and dust clay made the soil prone to erosion." - "Đất cát nhỏ và đất sét bụi khiến đất dễ bị xói mòn."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến