You are here
To close a deal là gì?
To close a deal (tuː kləʊz ə diːl)
Dịch nghĩa: Thỏa thuận hoàn thành
Dịch nghĩa: Thỏa thuận hoàn thành
Ví dụ:
To Close a Deal - "After several meetings, we finally managed to close the deal with the supplier." - "Sau nhiều cuộc họp, chúng tôi cuối cùng đã kết thúc thỏa thuận với nhà cung cấp."
Tag: