You are here
toilet seat là gì?
toilet seat (ˈtɔɪlət siːt)
Dịch nghĩa: bệ xí
Dịch nghĩa: bệ xí
Ví dụ:
Toilet seat - "He replaced the old toilet seat with a more comfortable one." - "Anh ấy đã thay thế chiếc ghế bồn cầu cũ bằng một chiếc thoải mái hơn."
Tag: