You are here
Topping cream là gì?
Topping cream (ˈtɒpɪŋ kriːm)
Dịch nghĩa: Kem trang trí
Dịch nghĩa: Kem trang trí
Ví dụ:
Topping cream - She decorated the cake with topping cream. - Cô ấy trang trí bánh bằng kem phủ.
Tag: