You are here

total flooding extinguishing system là gì?

total flooding extinguishing system (ˈtəʊtᵊl ˈflʌdɪŋ ɪkˈstɪŋɡwɪʃɪŋ ˈsɪstəm)
Dịch nghĩa: Hệ thống chữa cháy theo thể tích
Ví dụ:
Total Flooding Extinguishing System: This system floods a room or area with extinguishing agents to ensure full coverage and fire suppression. - Hệ thống dập lửa ngập lụt làm ngập một phòng hoặc khu vực bằng các chất dập lửa để đảm bảo bao phủ toàn diện và dập tắt đám cháy.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến