You are here
towel rail là gì?
towel rail (taʊəl reɪl)
Dịch nghĩa: thanh treo khăn
Dịch nghĩa: thanh treo khăn
Ví dụ:
Towel rail - "The towel rail was heated to keep towels warm after a shower." - "Thanh treo khăn được làm nóng để giữ ấm khăn sau khi tắm."
Tag: