You are here
Trade liberalization là gì?
Trade liberalization (treɪd ˌlɪbᵊrᵊlaɪˈzeɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Tự do hóa thương mại
Dịch nghĩa: Tự do hóa thương mại
Ví dụ:
Trade Liberalization - "Trade liberalization involves reducing tariffs and other trade barriers to encourage international trade." - Tự do hóa thương mại liên quan đến việc giảm thuế quan và các rào cản thương mại khác để khuyến khích thương mại quốc tế.
Tag: