You are here

Trade registration certificate là gì?

Trade registration certificate (treɪd ˌrɛʤɪˈstreɪʃᵊn səˈtɪfɪkət)
Dịch nghĩa: Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
Ví dụ:
Trade Registration Certificate - "To operate legally, a company must obtain a trade registration certificate from the local business registry." - Để hoạt động hợp pháp, công ty phải có chứng chỉ đăng ký kinh doanh từ cơ quan đăng ký doanh nghiệp địa phương.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến