You are here

transmission pipeline là gì?

transmission pipeline (trænzˈmɪʃᵊn ˈpaɪplaɪn)
Dịch nghĩa: tuyến ống truyền tải.
Ví dụ:
Transmission pipeline: The transmission pipeline carries oil from the refinery to the storage facilities. - Đường ống truyền tải vận chuyển dầu từ nhà máy lọc dầu đến các cơ sở lưu trữ.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến