You are here

transportable fire extinguisher là gì?

transportable fire extinguisher (trænˈspɔːtəbᵊl faɪər ɪkˈstɪŋɡwɪʃə)
Dịch nghĩa: Xe đẩy chữa cháy
Ví dụ:
Transportable Fire Extinguisher: The transportable fire extinguisher can be moved from one location to another. - Bình chữa cháy có thể vận chuyển được có thể di chuyển từ vị trí này sang vị trí khác.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến