You are here
Trial order là gì?
Trial order (traɪəl ˈɔːdə)
Dịch nghĩa: Đơn đặt hàng thử
Dịch nghĩa: Đơn đặt hàng thử
Ví dụ:
The client requested a trial order before committing to a large purchase. - Khách hàng đã yêu cầu một đơn hàng thử trước khi cam kết mua lớn.