You are here

Triangular prism là gì?

Triangular prism (traɪˈæŋɡjələ ˈprɪzᵊm)
Dịch nghĩa: lăng trụ tam giác
Ví dụ:
Triangular Prism - "The triangular prism is used in optics to disperse light into a spectrum." - "Hình lăng trụ tam giác được sử dụng trong quang học để phân tán ánh sáng thành quang phổ."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến