You are here

T-slot cutter là gì?

T-slot cutter (tiː-slɒt ˈkʌtə)
Dịch nghĩa: Dao phay rãnh chữ T
Ví dụ:
A T-slot cutter is used to create T-shaped slots in metal or other materials - Dao phay rãnh chữ T được sử dụng để tạo các rãnh hình chữ T trong kim loại hoặc vật liệu khác.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến