You are here
understanding là gì?
understanding (ˌʌndəˈstændɪŋ)
Dịch nghĩa: thấu hiểu
Dịch nghĩa: thấu hiểu
Ví dụ:
Understanding: Her understanding nature made her a great friend to confide in. - Tính cách hiểu biết của cô ấy làm cho cô trở thành một người bạn tuyệt vời để tâm sự.
Tag: