You are here

upstream circuit breaker là gì?

upstream circuit breaker (ˌʌpˈstriːm ˈsɜːkɪt ˈbreɪkə)
Dịch nghĩa: Bộ ngắt điện từ đầu nguồn
Ví dụ:
Upstream circuit breaker: The upstream circuit breaker protects the electrical system by disconnecting the circuit in case of an overload. - Cầu dao điện phía trên bảo vệ hệ thống điện bằng cách ngắt mạch khi xảy ra quá tải.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến