You are here
Vanguard là gì?
Vanguard (ˈvænɡɑːd)
Dịch nghĩa: Quân Tiên Phong
Dịch nghĩa: Quân Tiên Phong
Ví dụ:
Vanguard: The vanguard led the charge into enemy territory. - Đội tiên phong dẫn đầu cuộc tấn công vào lãnh thổ của kẻ thù.
Tag: