You are here
vendingmachine là gì?
vendingmachine (vendingmachine)
Dịch nghĩa: máy bán hàng tự động
Dịch nghĩa: máy bán hàng tự động
Ví dụ:
Vending machine - "A vending machine in the lobby sells snacks and drinks." - "Một máy bán hàng tự động ở sảnh bán đồ ăn nhẹ và đồ uống."