You are here
Vesting là gì?
Vesting (ˈvɛstɪŋ)
Dịch nghĩa: Quyền được đảm bảo
Dịch nghĩa: Quyền được đảm bảo
Ví dụ:
Vesting - Vesting refers to the process by which an employee earns the right to receive benefits from a retirement plan or other benefits over time. - Quyền lợi đã được cấp đề cập đến quá trình mà một nhân viên kiếm được quyền nhận các quyền lợi từ kế hoạch hưu trí hoặc các quyền lợi khác theo thời gian.
Tag: