You are here

Visit relatives and friends là gì?

Visit relatives and friends (ˈvɪzɪt ˈrɛlətɪvz ænd frɛndz)
Dịch nghĩa: Đi thăm bà con, bạn bè
Ví dụ:
Visit relatives and friends to exchange New Year’s wishes and enjoy festive meals. - Thăm bà con và bạn bè để trao đổi lời chúc Tết và thưởng thức các bữa ăn lễ hội.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến