You are here

Voir dire là gì?

Voir dire (Voir ˈdaɪə)
Dịch nghĩa: Thẩm tra sơ khởi
Ví dụ:
Voir Dire - "During voir dire, potential jurors are questioned to determine their suitability for the trial." - Trong quá trình hỏi và trả lời (voir dire), các bồi thẩm viên tiềm năng được hỏi để xác định sự phù hợp của họ cho phiên tòa.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến