You are here

volleyball law(volleyball Rules) là gì?

volleyball law(volleyball Rules) (ˈvɒlɪˌbɔːl lɔː(ˈvɒlɪˌbɔːl ruːlz))
Dịch nghĩa: Luật bóng chuyền
Ví dụ:
The volleyball law governs the rules of the game. - Luật bóng chuyền điều chỉnh các quy tắc của trò chơi.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến