You are here

Volunteer Attorney là gì?

Volunteer Attorney (ˌvɒlənˈtɪər əˈtɜːni)
Dịch nghĩa: Luật Sư tình nguyện
Ví dụ:
Volunteer Attorney - "A volunteer attorney provides legal assistance to individuals who cannot afford to pay for representation." - Một luật sư tình nguyện cung cấp sự trợ giúp pháp lý cho những người không đủ khả năng chi trả dịch vụ đại diện.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến