You are here

Wardrobe rall elbow, welded là gì?

Wardrobe rall elbow, welded (ˈwɔːdrəʊb rall ˈɛlbəʊ, ˈwɛldɪd)
Dịch nghĩa: thanh treo quần áo dạng cong
Ví dụ:
Wardrobe rail elbow, welded is a corner fitting used in wardrobe rails to join sections - Khuỷu tay ray tủ quần áo, hàn là một phụ kiện góc được sử dụng trong ray tủ quần áo để kết nối các phần.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến