You are here

Warrant, Warrant Officer là gì?

Warrant, Warrant Officer (ˈwɒrᵊnt, ˈwɒrᵊnt ˈɒfɪsə)
Dịch nghĩa: Chuẩn Uý
Ví dụ:
Warrant, Warrant Officer: The warrant officer provided technical expertise during the field operation. - Sĩ quan cấp tá đã cung cấp chuyên môn kỹ thuật trong suốt hoạt động hiện trường.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến