You are here

Washing-up liquid là gì?

Washing-up liquid (ˈwɒʃɪŋˈʌp ˈlɪkwɪd)
Dịch nghĩa: nước rửa bát
Ví dụ:
Washing-up liquid - "She uses washing-up liquid to clean the dishes after dinner." - "Cô ấy sử dụng nước rửa chén để làm sạch bát đĩa sau bữa tối."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến