You are here

Wedges là gì?

Wedges (ˈwɛʤɪz)
Dịch nghĩa: Giày cao gót mũi nhọn, giày có đế cao và dày từ phần gót đến mũi
Ví dụ:
Wedges are shoes with a heel that runs the length of the shoe, providing a stable base - Giày wedge là loại giày có gót chạy dọc theo chiều dài của giày, cung cấp nền tảng ổn định.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến