You are here

Welding flux là gì?

Welding flux (ˈwɛldɪŋ flʌks)
Dịch nghĩa: Thuốc Hàn
Ví dụ:
Welding Flux - "Applying the right amount of welding flux ensures that the weld is clean and free from impurities." - Áp dụng đúng lượng chất hàn đảm bảo rằng mối hàn sạch sẽ và không bị tạp chất.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến