You are here
Whipstitch là gì?
Whipstitch (ˈwɪpstɪʧ)
Dịch nghĩa: mũi khâu vắt
Dịch nghĩa: mũi khâu vắt
Ví dụ:
Whipstitch - "A whipstitch can be used to finish raw edges and prevent fraying." - "Một mũi khâu chéo có thể được sử dụng để hoàn thiện các cạnh thô và ngăn ngừa việc sờn."
Tag: