You are here

Wicket là gì?

Wicket (ˈwɪkɪt)
Dịch nghĩa: Bộ ba thanh chắn trong cricket
Ví dụ:
Wicket is a set of stumps and bails in cricket that players aim to hit or defend. - Cọc gôn là một bộ cọc và gỗ trong môn cricket mà các cầu thủ nhằm mục tiêu đánh hoặc bảo vệ.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến