You are here
Window frame là gì?
Window frame (ˈwɪndəʊ freɪm)
Dịch nghĩa: khung cửa sổ
Dịch nghĩa: khung cửa sổ
Ví dụ:
Window frame surrounds and supports the car windows. - Khung cửa sổ bao quanh và hỗ trợ các cửa sổ xe.
Tag: