You are here
windscreen là gì?
windscreen (ˈwɪndskriːn)
Dịch nghĩa: kính chắn gió
Dịch nghĩa: kính chắn gió
Ví dụ:
Windscreen: The windscreen of the car was covered in frost. - Kính chắn gió của xe hơi bị phủ một lớp sương giá.