You are here
Wine list là gì?
Wine list (waɪn lɪst)
Dịch nghĩa: danh sách các loại rượu
Dịch nghĩa: danh sách các loại rượu
Ví dụ:
Wine list - "The wine list included a variety of local and international wines." - "Danh sách rượu bao gồm nhiều loại rượu địa phương và quốc tế."
Tag: