You are here
witness là gì?
witness (ˈwɪtnəs)
Dịch nghĩa: Nhân chứng
Dịch nghĩa: Nhân chứng
Ví dụ:
Witness: The witness provided important information about the accident. - Nhân chứng đã cung cấp thông tin quan trọng về vụ tai nạn.