You are here
Witness tampering là gì?
Witness tampering (ˈwɪtnəs ˈtæmpərɪŋ)
Dịch nghĩa: Can thiệp nhân chứng
Dịch nghĩa: Can thiệp nhân chứng
Ví dụ:
Witness tampering involves attempting to influence or intimidate a witness. - Can thiệp vào nhân chứng liên quan đến việc cố gắng ảnh hưởng hoặc đe dọa một nhân chứng.
Tag: