You are here

Wolfram or là gì?

Wolfram or (ˈwʊlfrəm ɔː)
Dịch nghĩa: Quặng Wolfram
Ví dụ:
Wolfram Ore - "Wolfram ore is primarily used to produce tungsten, which is important for manufacturing hard metals." - "Quặng wolfram chủ yếu được sử dụng để sản xuất tungsten, điều quan trọng để chế tạo kim loại cứng."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến