You are here

Wood processing là gì?

Wood processing (wʊd ˈprəʊsɛsɪŋ)
Dịch nghĩa: chế biến gỗ
Ví dụ:
Wood processing is the industry or activities involved in converting raw wood into finished products - Xử lý gỗ là ngành công nghiệp hoặc các hoạt động liên quan đến việc chuyển đổi gỗ thô thành sản phẩm hoàn thiện.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến