You are here
Work basket là gì?
Work basket (wɜːk ˈbɑːskɪt)
Dịch nghĩa: giỏ khâu
Dịch nghĩa: giỏ khâu
Ví dụ:
Work Basket - "The work basket was filled with various sewing supplies needed for the project." - "Giỏ đựng đồ làm việc được lấp đầy với nhiều dụng cụ may vá cần thiết cho dự án."
Tag: