You are here

Work boots là gì?

Work boots (wɜːk buːts)
Dịch nghĩa: Bốt công nhân, bốt chuyên dụng cho công việc lao động
Ví dụ:
Work boots are sturdy boots designed to protect the feet in tough working conditions - Giày làm việc là loại giày bền bỉ được thiết kế để bảo vệ chân trong các điều kiện làm việc khó khăn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến