You are here

workpiece clamp là gì?

workpiece clamp (ˈwɜːkˌpiːs klæmp)
Dịch nghĩa: kẹp mát
Ví dụ:
Workpiece Clamp - "He used a workpiece clamp to hold the metal piece in place while welding." - Anh ấy đã sử dụng một kẹp chi tiết để giữ mảnh kim loại ở đúng vị trí trong khi hàn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến