You are here

WPS_Welding Procedure Specification là gì?

WPS_Welding Procedure Specification (ˈdʌbᵊljuː-piː-ɛs_ˈwɛldɪŋ prəˈsiːʤə ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Thiết kế quy trình công nghệ hàn
Ví dụ:
WPS (Welding Procedure Specification) - "Before starting the project, the team reviewed the WPS (Welding Procedure Specification) to ensure all procedures were followed correctly." - Trước khi bắt đầu dự án, nhóm đã xem xét WPS (Thông số kỹ thuật hàn) để đảm bảo tất cả các quy trình được thực hiện đúng cách.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến