You are here

Wrinkled skin là gì?

Wrinkled skin (ˈrɪŋkᵊld skɪn)
Dịch nghĩa: da nhăn nheo
Ví dụ:
Wrinkled skin - "As he aged, his wrinkled skin told the story of a life well-lived." - "Khi ông già đi, da nhăn nheo của ông kể câu chuyện về một cuộc đời đã sống trọn vẹn."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến