You are here

Writ of habeas corpus là gì?

Writ of habeas corpus (rɪt ɒv habeas ˈkɔːpəs)
Dịch nghĩa: Lệnh trình diện tù
Ví dụ:
A writ of habeas corpus is a legal order requiring a person under arrest to be brought before a judge. - Lệnh habeas corpus là lệnh pháp lý yêu cầu một người bị bắt phải được đưa ra trước một thẩm phán.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến