You are here

Year term là gì?

Year term (jɪə tɜːm)
Dịch nghĩa: Nhiệm kỳ (ví dụ: four-year term – nhiệm kỳ bốn năm)
Ví dụ:
Year Term - "He was elected to a year term as city council member, with the option for re-election." - Ông được bầu vào một nhiệm kỳ năm làm thành viên hội đồng thành phố, với tùy chọn tái cử.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến