You are here
abaca là gì?
abaca (əˈbɑkə )
Dịch nghĩa: vải dệt bằng tơ chuối
Danh từ
Dịch nghĩa: vải dệt bằng tơ chuối
Danh từ
Ví dụ:
"Abaca is a type of plant used to make ropes and textiles.
Abaca là một loại cây được sử dụng để làm dây thừng và vải. "
Abaca là một loại cây được sử dụng để làm dây thừng và vải. "